1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expansion plan

expansion plan

Kinh tế
  • kế hoạch mở rộng
  • phát triển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận