1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expansion loop

expansion loop

Kỹ thuật
  • ống bù
  • ống nối hình cung
  • vòng bù
  • vòng giãn nở
  • vòng mở rộng
Điện lạnh
  • sơ đồ giãn nở
  • sơ đồ tiết lưu
Xây dựng
  • vòng dãn nở
  • vòng giãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận