1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expansion engine

expansion engine

Kỹ thuật
  • đêtăngđơ
Cơ khí - Công trình
  • động cơ giãn nở
  • động cơ kiểu giãn nở
  • máy (lạnh) giãn nở
Điện lạnh
  • máy giãn nở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận