1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expansion coupling

expansion coupling

Kỹ thuật
  • khớp tự lựa
  • mối ghép bù giãn nở
Xây dựng
  • khớp nối kéo dài
Cơ khí - Công trình
  • mối ghép bù trừ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận