1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expansibility

expansibility

/iks,pænsə"biliti/
Danh từ
  • tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra
  • vật lý tính giãn được; độ giãn
Kỹ thuật
  • độ nở
  • độ trương
Điện lạnh
  • tính dãn nở
Xây dựng
  • tính nở
  • tính trương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận