1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expanded plastic

expanded plastic

Kỹ thuật
  • bọt nhựa xốp
  • bọt xốp
Điện
  • nhựa xốp đàn hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận