1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expanded metal

expanded metal

Danh từ
  • kim loại dát và kéo thành mắt lưới (giúp bêtông vững chắc hơn)
Kỹ thuật
  • kim loại đàn rộng
Xây dựng
  • dụng cụ nong
Toán - Tin
  • kim loại lưới
Hóa học - Vật liệu
  • kim loại nở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận