1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expanded gas

expanded gas

Điện lạnh
  • ga giãn nở
  • ga tiết lưu
  • gas dãn nở
  • khí dãn nở
  • khí giãn nở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận