1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expanded

expanded

  • khuếch đại
Kỹ thuật
  • khuếch đại
Cơ khí - Công trình
  • bị giãn nở
  • bị trương nở
Hóa học - Vật liệu
  • nở rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận