Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expand
expand
/iks"pænd/
Động từ
mở rộng, trải ra
nở ra, phồng ra, giãn
phát triển (một vấn đề...)
trở nên cởi mở
toán học
khai triển
Kỹ thuật
giãn
giãn ra
khai triển
nở
mở rộng
phát triển
phình ra
trương
Xây dựng
trương phình
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận