1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exotic

exotic

/eg"zɔtik/
Tính từ
  • ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)
  • kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ
Danh từ
  • cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào
  • vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào
Kinh tế
  • hàng ngoại
Kỹ thuật
  • ngoại lai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận