Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exotic
exotic
/eg"zɔtik/
Tính từ
ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)
kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ
Danh từ
cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào
vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào
Kinh tế
hàng ngoại
Kỹ thuật
ngoại lai
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận