1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exothermic

exothermic

/,eksou"θə:məl/ (exothermic) /,eksou"θə:mik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • ngoại nhiệt
  • phóng năng
  • tỏa nhiệt
Cơ khí - Công trình
  • bị giãn nở
Điện lạnh
  • phóng nhiệt
  • tỏa năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận