Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exothermal
exothermal
/,eksou"θə:məl/ (exothermic) /,eksou"θə:mik/
Tính từ
hoá học
toả nhiệt
Kỹ thuật
phát hiện
phát nhiệt
tỏa nhiệt
Vật lý
ngoại nhiệt
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận