1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exoterics

exoterics

/,eksou"teriks/
Danh từ
  • các thuyết công khai; các sách lý luận công khai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận