1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exosmosis

exosmosis

/,eksɔz"mousis/
Danh từ
  • sự thấm lọc ra
Kỹ thuật
  • ngoại thấm
Xây dựng
  • ngoại thẩm thấu
Điện lạnh
  • sự ngoại thấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận