Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exosmosis
exosmosis
/,eksɔz"mousis/
Danh từ
sự thấm lọc ra
Kỹ thuật
ngoại thấm
Xây dựng
ngoại thẩm thấu
Điện lạnh
sự ngoại thấm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận