1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exordium

exordium

/ek"sɔ:djəm/
Danh từ
  • đoạn mào đầu (diễn văn...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận