1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exorcize

exorcize

/"eksɔ:saiz/
Động từ
  • xua đuổi (tà ma); xua đuổi tà ma khỏi (nơi nào, ai...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận