Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exorcize
exorcize
/"eksɔ:saiz/
Động từ
xua đuổi (tà ma); xua đuổi tà ma khỏi (nơi nào, ai...)
Thảo luận
Thảo luận