Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exorbitant
exorbitant
/ig"zɔ:bitənt/
Tính từ
quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người)
Thảo luận
Thảo luận