1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exorbitancy

exorbitancy

/ig"zɔ:bitəns/ (exorbitancy) /ig"zɔ:bitənsi/
Danh từ
  • mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận