1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exorable

exorable

/"eksərəbl/
Tính từ
  • có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận