Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exorable
exorable
/"eksərəbl/
Tính từ
có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được
Thảo luận
Thảo luận