1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exophthalmus

exophthalmus

/,eksɔf"θælməs/ (exophthalmia) /,eksɔf"θælmiə/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận