Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exophthalmus
exophthalmus
/,eksɔf"θælməs/ (exophthalmia) /,eksɔf"θælmiə/
Danh từ
y học
mắt lồi
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận