Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exoneration
exoneration
/ig,zɔnə"reiʃn/
Danh từ
sự miễn (nhiệm vụ gì...)
sự giải tội
Kinh tế
sự miễn (trách nhiệm)
sự miễn (trách nhiệm...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận