1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exonerate

exonerate

/ig"zɔnəreit/
Động từ
  • miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)
  • giải tội cho (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận