1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exogenous

exogenous

/ek"sɔdʤinəs/
Tính từ
  • sinh ngoài, ngoại sinh
Kinh tế
  • ngoại sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận