Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exodus
exodus
/"eksədəs/
Danh từ
sự rời đi, sự ra đi (của đám người di cư...)
kinh thánh
sự rời khỏi Ai-cập (của người Do-thái)
Chủ đề liên quan
Kinh thánh
Thảo luận
Thảo luận