Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exiguous
exiguous
/eg"zigjuəs/
Tính từ
chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi
Xây dựng
ít ỏi
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận