1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exiguity

exiguity

/,eksi"gju:iti/ (exiguousness) /eg"zigjuəsnis/
Danh từ
  • tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận