1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exigency

exigency

/"eksidʤəns/ (exigency) /"eksidʤənsi/
Danh từ
  • nhu cầu cấp bách
  • sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận