Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhilarating
exhilarating
/ig"zilərənt/
Tính từ
làm vui vẻ, làm hồ hởi
Danh từ
điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi
Thảo luận
Thảo luận