1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhilarate

exhilarate

/ig"ziləreit/
Động từ
  • làm vui vẻ, làm hồ hởi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận