Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhibitor
exhibitor
/ig"zibitə/
Danh từ
người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm
chủ rạp chiếu bóng
Kinh tế
người, hãng tham gia triển lãm
Kỹ thuật
số mũ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận