1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhibitor

exhibitor

/ig"zibitə/
Danh từ
  • người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm
  • chủ rạp chiếu bóng
Kinh tế
  • người, hãng tham gia triển lãm
Kỹ thuật
  • số mũ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận