1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhibitive

exhibitive

/ig"zibitiv/
Tính từ
  • để trưng bày, để phô bày
  • chứng tỏ, biểu lộ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận