1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhibitionist

exhibitionist

/,eksi"biʃnist /
Danh từ
  • người thích phô trương
  • y học người mắc chứng phô bày (chỗ kín)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận