Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhibitionism
exhibitionism
/,eksi"biʃnizm/
Danh từ
thói thích phô trương
y học
chứng phô bày (chỗ kín)
Y học
chứng phô trương
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận