1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhibition stand

exhibition stand

Kinh tế
  • gian triển lãm
  • quầy triển lãm
  • quầy trưng bày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận