1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhaustive

exhaustive

/ig"zɔ:stiv/
Tính từ
  • hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
Toán - Tin
  • vét kiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận