Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhaustive
exhaustive
/ig"zɔ:stiv/
Tính từ
hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
an
exhaustive
research
:
sự nghiên cứu toàn diện
Toán - Tin
vét kiệt
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận