1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhaustion

exhaustion

/ig"zɔ:stʃn/
Danh từ
  • sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết
  • tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức
  • tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu
  • sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)
  • kỹ thuật sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí
  • toán học phép vét kiệt; phép khử liên tiếp
Kinh tế
  • sự hút khí
  • sự làm thoát khí
Kỹ thuật
  • hút ra
  • sự rút khí
  • xả khí
Hóa học - Vật liệu
  • sự hút khí
Toán - Tin
  • sự vét kiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận