exhaustion
/ig"zɔ:stʃn/
Danh từ
Kinh tế
- sự hút khí
- sự làm thoát khí
Kỹ thuật
- hút ra
- sự rút khí
- xả khí
Hóa học - Vật liệu
- sự hút khí
Toán - Tin
- sự vét kiệt
Chủ đề liên quan
Thảo luận