1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhausting

exhausting

/ig"zɔ:stiɳ/
Tính từ
  • làm kiệt sức, làm mệt lử

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận