Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhausting
exhausting
/ig"zɔ:stiɳ/
Tính từ
làm kiệt sức, làm mệt lử
Thảo luận
Thảo luận