Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhaustibility
exhaustibility
/ig,zɔ:sti"biliti/
Danh từ
tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết được
tính có thể bàn hết khía cạnh, tính có thể nghiên cứu hết mọi mặt
Thảo luận
Thảo luận