exhausted
/ig"zɔ:stid/
Tính từ
- đã rút hết không khí (bóng đèn...)
- kiệt sức, mệt lử
- bạc màu (đất)
Kinh tế
- đã cạn
- đã dùng hết (kim ngạch các phiếu khoán)
Kỹ thuật
- cạn kiệt
- đã kiệt
- rỗng
Hóa học - Vật liệu
- đã cạn thải
Chủ đề liên quan
Thảo luận