1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhausted

exhausted

/ig"zɔ:stid/
Tính từ
  • đã rút hết không khí (bóng đèn...)
  • kiệt sức, mệt lử
  • bạc màu (đất)
Kinh tế
  • đã cạn
  • đã dùng hết (kim ngạch các phiếu khoán)
Kỹ thuật
  • cạn kiệt
  • đã kiệt
  • rỗng
Hóa học - Vật liệu
  • đã cạn thải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận