1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhaust turbocharging

exhaust turbocharging

Kỹ thuật Ô tô
  • tăng áp bằng khí thải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận