1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhaust plant

exhaust plant

Xây dựng
  • thiết bị hút (thông gió)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận