Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhaust nozzle
exhaust nozzle
Kỹ thuật
miệng xả
Kỹ thuật Ô tô
bộ giảm âm xả
bộ tiêu âm xả
vòi phun xả
Giao thông - Vận tải
ống phun xả
vòi phụt khí xả
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận