Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhaust fan
exhaust fan
/ig"zɔ:st,fæn]
Danh từ
kỹ thuật
quạt hút
Kỹ thuật
quạt đẩy thải
quạt hút
quạt hút gió
quạt thông khí thải
Điện lạnh
quạt đẩy
Xây dựng
quạt hút khí
Hóa học - Vật liệu
quạt thải khí
Vật lý
quạt xả
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận