1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhaust fan

exhaust fan

/ig"zɔ:st,fæn]
Danh từ
Kỹ thuật
  • quạt đẩy thải
  • quạt hút
  • quạt hút gió
  • quạt thông khí thải
Điện lạnh
  • quạt đẩy
Xây dựng
  • quạt hút khí
Hóa học - Vật liệu
  • quạt thải khí
Vật lý
  • quạt xả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận