1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhale

exhale

/eks"heil/
Động từ
  • bốc lên, toả ra
  • trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)
Kỹ thuật
  • bốc hơi
  • phun khí
  • thoát khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận