Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhale
exhale
/eks"heil/
Động từ
bốc lên, toả ra
trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)
Kỹ thuật
bốc hơi
phun khí
thoát khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận