Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exhalation
exhalation
/,ekshə"leiʃn/
Danh từ
sự bốc lên, sự toả ra
hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc
cơn giận thoáng qua
Y học
sự thở ra
Hóa học - Vật liệu
thoát hơi
Chủ đề liên quan
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận