Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exfoliation
exfoliation
/eks,fouli"eiʃn/
Danh từ
sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương
mảng tróc, mảng róc
Kỹ thuật
sự tách lớp
Cơ khí - Công trình
sự rụng lá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận