1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exfoliation

exfoliation

/eks,fouli"eiʃn/
Danh từ
  • sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương
  • mảng tróc, mảng róc
Kỹ thuật
  • sự tách lớp
Cơ khí - Công trình
  • sự rụng lá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận