1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exfoliate

exfoliate

/eks"foulieit/
Nội động từ
  • tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận