Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exes
exes
/"eksiz/
Danh từ
các món tiêu pha; tiền phí tổn
Thảo luận
Thảo luận