1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exertion

exertion

/ig"zə:ʃn/
Danh từ
  • sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
  • sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận